Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 99C-305.66 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 63A-282.55 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 64A-177.88 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
| 98A-688.19 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 20A-749.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 79A-523.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 20C-283.38 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 76C-160.86 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
| 64C-113.99 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
| 24C-152.89 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
| 18A-421.68 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 22A-229.93 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 88A-660.26 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-690.99 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-694.96 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 83C-122.99 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
| 18A-409.96 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 62C-193.69 | - | Long An | Xe Tải | - |
| 73C-172.68 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
| 15K-247.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 76A-290.96 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 63A-294.86 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 90A-246.98 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 74C-129.88 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
| 84A-133.96 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
| 24A-260.06 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
| 36C-459.69 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 79A-507.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 98C-332.89 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 75A-362.96 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |