Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
73A-363.15 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74A-275.58 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-379.06 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-941.29 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-347.96 | - | Bình Định | Xe Con | - |
78A-208.56 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-553.58 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85A-146.18 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
81A-435.29 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-773.38 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-238.26 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-730.96 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-496.98 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61K-477.35 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-556.85 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-578.94 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-583.36 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-596.29 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-596.78 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-599.25 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-600.15 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-815.09 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-640.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-692.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-710.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-741.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-763.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-845.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-853.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-015.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |