Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-362.25 - Hải Phòng Xe Con -
15K-367.35 - Hải Phòng Xe Con -
15K-371.97 - Hải Phòng Xe Con -
15K-386.98 - Hải Phòng Xe Con -
89A-497.85 - Hưng Yên Xe Con -
89A-525.06 - Hưng Yên Xe Con -
90A-287.33 - Hà Nam Xe Con -
18A-487.59 - Nam Định Xe Con -
35A-457.65 - Ninh Bình Xe Con -
36K-150.25 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-204.96 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-406.65 - Nghệ An Xe Con -
37K-409.58 - Nghệ An Xe Con -
37K-431.83 - Nghệ An Xe Con -
37K-468.98 - Nghệ An Xe Con -
38A-648.58 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-655.52 - Hà Tĩnh Xe Con -
73A-368.87 - Quảng Bình Xe Con -
43A-935.85 - Đà Nẵng Xe Con -
85A-143.38 - Ninh Thuận Xe Con -
86A-314.95 - Bình Thuận Xe Con -
81A-428.00 - Gia Lai Xe Con -
81A-442.83 - Gia Lai Xe Con -
81A-444.95 - Gia Lai Xe Con -
47A-764.28 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-777.94 - Đắk Lắk Xe Con -
49A-726.65 - Lâm Đồng Xe Con -
49A-732.65 - Lâm Đồng Xe Con -
49A-743.56 - Lâm Đồng Xe Con -
70A-570.58 - Tây Ninh Xe Con -