Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-903.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-924.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-974.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-246.16 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-257.98 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
11A-134.77 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
26A-225.35 | - | Sơn La | Xe Con | - |
21A-213.38 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
21A-217.28 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
20A-814.59 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-852.29 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
19A-692.65 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-746.09 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-762.95 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-770.26 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-771.96 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-781.35 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-784.35 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-819.35 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-841.16 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-871.26 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-881.85 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-367.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-410.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-423.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-480.15 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-467.80 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-480.22 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-446.56 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-159.16 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |