Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 86A-287.66 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 98A-731.98 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 86A-277.69 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 66C-163.68 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
| 22A-234.66 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 62C-192.68 | - | Long An | Xe Tải | - |
| 61K-310.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 47C-340.86 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 60K-452.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 61K-362.96 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 19A-608.80 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 65A-428.99 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 98C-329.69 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 82A-144.89 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 92A-379.28 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 49C-351.68 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 17A-401.69 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17C-197.86 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
| 34A-757.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 48A-207.66 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 98A-707.98 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 76A-286.63 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 48C-100.11 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
| 98C-330.03 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 28C-107.86 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
| 49C-344.66 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 63A-267.66 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 86C-190.99 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 26A-202.88 | - | Sơn La | Xe Con | - |
| 94A-098.56 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |