Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36K-163.18 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-185.38 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-197.10 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-387.58 - Nghệ An Xe Con -
37K-419.65 - Nghệ An Xe Con -
37K-439.16 - Nghệ An Xe Con -
37K-468.15 - Nghệ An Xe Con -
74A-267.82 - Quảng Trị Xe Con -
74A-276.35 - Quảng Trị Xe Con -
75A-374.85 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
43A-925.28 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-932.65 - Đà Nẵng Xe Con -
92A-420.83 - Quảng Nam Xe Con -
78A-212.44 - Phú Yên Xe Con -
79A-547.98 - Khánh Hòa Xe Con -
81A-447.18 - Gia Lai Xe Con -
47A-790.38 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-805.28 - Đắk Lắk Xe Con -
48A-240.35 - Đắk Nông Xe Con -
49A-740.98 - Lâm Đồng Xe Con -
93A-502.09 - Bình Phước Xe Con -
61K-460.56 - Bình Dương Xe Con -
60K-558.96 - Đồng Nai Xe Con -
60K-587.36 - Đồng Nai Xe Con -
60K-597.29 - Đồng Nai Xe Con -
51L-710.95 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-715.65 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-737.65 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-774.06 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-784.09 - Hồ Chí Minh Xe Con -