Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
60K-545.16 - Đồng Nai Xe Con -
60K-560.26 - Đồng Nai Xe Con -
60K-563.26 - Đồng Nai Xe Con -
60K-615.36 - Đồng Nai Xe Con -
72A-815.22 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
72A-819.36 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
51L-620.35 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-750.96 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-876.59 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51M-028.16 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
51M-046.36 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
64A-194.38 - Vĩnh Long Xe Con -
65A-514.95 - Cần Thơ Xe Con -
30M-007.29 - Hà Nội Xe Con -
30L-570.06 - Hà Nội Xe Con -
30L-614.59 - Hà Nội Xe Con -
30L-740.85 - Hà Nội Xe Con -
30L-746.96 - Hà Nội Xe Con -
30L-794.56 - Hà Nội Xe Con -
30L-845.38 - Hà Nội Xe Con -
30L-934.08 - Hà Nội Xe Con -
30L-940.59 - Hà Nội Xe Con -
30L-995.36 - Hà Nội Xe Con -
24A-310.19 - Lào Cai Xe Con -
28A-255.29 - Hòa Bình Xe Con -
20A-825.77 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-832.56 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-843.19 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-845.18 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-856.18 - Thái Nguyên Xe Con -