Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
21A-177.69 - Yên Bái Xe Con -
20A-694.66 - Thái Nguyên Xe Con -
15K-173.99 - Hải Phòng Xe Con -
15K-170.99 - Hải Phòng Xe Con -
15K-194.88 - Hải Phòng Xe Con -
36K-000.16 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-000.29 - Thanh Hóa Xe Con -
73A-301.39 - Quảng Bình Xe Con -
74A-237.99 - Quảng Trị Xe Con -
43A-781.86 - Đà Nẵng Xe Con -
76C-159.39 - Quảng Ngãi Xe Tải -
79A-477.88 - Khánh Hòa Xe Con -
61K-260.66 - Bình Dương Xe Con -
68A-290.88 - Kiên Giang Xe Con -
69A-140.69 - Cà Mau Xe Con -
29K-040.88 - Hà Nội Xe Tải -
29K-041.99 - Hà Nội Xe Tải -
97A-074.86 - Bắc Kạn Xe Con -
23C-077.88 - Hà Giang Xe Tải -
11A-105.88 - Cao Bằng Xe Con -
11A-107.86 - Cao Bằng Xe Con -
20A-674.89 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-675.79 - Thái Nguyên Xe Con -
98C-314.68 - Bắc Giang Xe Tải -
17A-390.68 - Thái Bình Xe Con -
17C-185.69 - Thái Bình Xe Tải -
89A-424.88 - Hưng Yên Xe Con -
18A-375.99 - Nam Định Xe Con -
35A-370.66 - Ninh Bình Xe Con -
36C-443.69 - Thanh Hóa Xe Tải -