Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 69A-141.99 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
| 69A-135.99 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
| 29D-565.89 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
| 24A-249.86 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
| 28A-208.68 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 21C-093.79 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
| 21A-174.44 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 20A-701.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 14C-385.39 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 98A-653.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 15K-194.69 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15C-427.89 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 89A-411.44 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-426.99 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 17C-185.66 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
| 36C-446.89 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 75A-324.66 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 78A-181.11 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 79B-039.89 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
| 86C-186.69 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 86A-270.99 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 34A-708.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 76A-254.89 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 76A-274.99 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 72A-711.33 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 69A-137.68 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
| 29K-057.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 22A-205.05 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 22A-207.07 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 25C-049.66 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |