Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
92A-424.15 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
86A-316.83 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-442.18 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-780.85 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
61K-450.15 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-462.18 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-477.36 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-492.96 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-495.25 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-506.09 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-515.36 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-551.85 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-566.36 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-657.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-718.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-744.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-017.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-031.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-045.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62A-457.29 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-317.36 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
84A-142.83 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
84A-144.96 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
67A-316.19 | - | An Giang | Xe Con | - |
11A-123.58 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
30L-562.98 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
11A-131.97 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
24A-305.38 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
21A-215.36 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
21A-217.58 | - | Yên Bái | Xe Con | - |