Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98C-331.89 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
43A-774.99 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
47A-594.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29D-564.39 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
29D-565.79 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
29K-060.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-050.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
21A-174.39 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
28A-206.99 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
98A-644.77 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-543.69 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
34A-724.89 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34C-381.99 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
89A-411.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
15C-437.89 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
89C-305.88 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
17A-390.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-372.66 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36A-944.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-000.15 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36A-994.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36C-440.69 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-441.68 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
37K-201.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36C-443.39 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
37K-210.89 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
74A-231.99 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
73A-301.68 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
75A-325.99 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
78A-175.99 | - | Phú Yên | Xe Con | - |