Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-924.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-937.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-942.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-240.83 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
11A-128.96 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
21A-212.65 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
20A-860.16 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-935.65 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-810.09 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-855.08 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
88A-754.15 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-756.18 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-766.08 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-768.15 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-834.09 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-893.36 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-363.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-364.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-395.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-507.55 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-490.59 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-275.98 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-484.58 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-138.56 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-197.13 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-458.33 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-645.59 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
76A-313.85 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-316.96 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77A-342.95 | - | Bình Định | Xe Con | - |