Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
86A-314.16 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-438.08 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-440.58 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-772.33 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
61K-448.18 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-448.25 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-457.15 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-498.22 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-508.35 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-514.22 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-555.94 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-563.16 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-564.15 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-808.16 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-828.98 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-670.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-745.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-757.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-786.64 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-843.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
63A-309.35 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
66A-295.19 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-300.25 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
69A-166.19 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
30L-560.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-562.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-656.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-786.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-804.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-812.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |