Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-814.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-847.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
63A-313.38 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
64A-197.16 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-293.65 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
68A-357.28 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
65A-504.59 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-505.35 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-513.28 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-514.59 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-515.09 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
69A-165.35 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
30L-554.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-609.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23A-157.16 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
98A-801.19 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-806.36 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-809.25 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-849.85 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
88A-743.09 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-756.28 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-818.85 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-842.25 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-881.19 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-346.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-398.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-530.18 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
90A-283.35 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
36K-191.15 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
38A-678.23 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |