Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-465.35 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-491.15 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-506.15 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-508.36 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-548.55 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-565.77 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-616.65 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-813.58 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-825.11 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-723.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-736.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-824.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-035.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
66A-292.65 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
65A-493.18 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-505.15 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
83A-189.26 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
94A-108.16 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
30M-001.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-027.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-028.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-645.58 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-649.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-724.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-740.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-750.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-764.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-799.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-852.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-864.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |