Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
79A-554.09 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-565.36 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
82A-152.95 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
82A-157.16 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
81A-447.25 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-766.98 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-789.03 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-807.96 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-247.06 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-709.28 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-562.95 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-509.83 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-510.59 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-512.58 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-545.25 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-577.59 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-807.26 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-820.08 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-837.08 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-749.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-010.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62A-454.11 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-318.26 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-319.56 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
64A-198.17 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
67A-316.85 | - | An Giang | Xe Con | - |
68A-352.09 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
94A-109.28 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
30M-003.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-013.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |