Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 84C-113.39 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
| 98A-701.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 35A-380.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 20A-727.69 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 28A-222.95 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 93A-445.66 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 36C-451.79 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 17A-405.86 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 94A-097.69 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
| 20A-743.34 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 29K-107.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 17C-192.99 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
| 22C-099.68 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
| 38C-214.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 12A-242.42 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 60K-421.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 29K-099.11 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 18A-419.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 34C-391.99 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 66C-166.61 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
| 34A-785.96 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 35C-160.79 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
| 95A-119.26 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
| 62A-408.89 | - | Long An | Xe Con | - |
| 60K-476.96 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 20C-280.39 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 28C-106.39 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
| 63D-008.69 | - | Tiền Giang | Xe tải van | - |
| 67A-297.86 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 98A-734.99 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |