Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-608.98 - Hà Nội Xe Con -
30L-611.08 - Hà Nội Xe Con -
30L-700.83 - Hà Nội Xe Con -
30L-736.83 - Hà Nội Xe Con -
30L-746.98 - Hà Nội Xe Con -
30L-946.26 - Hà Nội Xe Con -
29K-247.06 - Hà Nội Xe Tải -
11A-135.06 - Cao Bằng Xe Con -
97A-092.36 - Bắc Kạn Xe Con -
24A-311.29 - Lào Cai Xe Con -
26A-229.15 - Sơn La Xe Con -
21A-220.65 - Yên Bái Xe Con -
28A-253.28 - Hòa Bình Xe Con -
28A-255.96 - Hòa Bình Xe Con -
20A-829.59 - Thái Nguyên Xe Con -
14A-933.98 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-811.83 - Bắc Giang Xe Con -
98A-813.44 - Bắc Giang Xe Con -
98A-815.65 - Bắc Giang Xe Con -
98A-838.06 - Bắc Giang Xe Con -
99A-819.85 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-846.18 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-857.15 - Hải Dương Xe Con -
34A-873.38 - Hải Dương Xe Con -
34A-875.44 - Hải Dương Xe Con -
34A-877.85 - Hải Dương Xe Con -
34A-899.28 - Hải Dương Xe Con -
34A-910.06 - Hải Dương Xe Con -
15K-359.15 - Hải Phòng Xe Con -
15K-362.06 - Hải Phòng Xe Con -