Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 73C-164.86 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
| 78A-180.39 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 79A-480.68 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 78C-740.89 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
| 86C-186.79 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 82A-124.88 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 36K-000.24 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-000.33 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 49A-620.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 70A-476.69 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 49C-329.68 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 70A-474.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 61K-247.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61C-543.39 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61C-545.39 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61K-294.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 60K-344.89 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-413.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 72A-745.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 60K-419.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 72A-743.99 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72D-006.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe tải van | - |
| 65A-400.69 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 36A-960.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 72A-714.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 29D-566.77 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
| 26C-134.68 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
| 26A-184.89 | - | Sơn La | Xe Con | - |
| 24C-142.99 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
| 28A-210.86 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |