Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-727.56 - Hà Nội Xe Con -
30L-795.09 - Hà Nội Xe Con -
30L-795.25 - Hà Nội Xe Con -
29K-245.98 - Hà Nội Xe Tải -
29K-286.60 - Hà Nội Xe Tải -
28A-250.95 - Hòa Bình Xe Con -
20A-832.16 - Thái Nguyên Xe Con -
12A-254.38 - Lạng Sơn Xe Con -
14A-972.83 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-810.15 - Bắc Giang Xe Con -
98A-858.56 - Bắc Giang Xe Con -
19A-711.29 - Phú Thọ Xe Con -
99A-801.59 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-891.83 - Hải Dương Xe Con -
15K-336.55 - Hải Phòng Xe Con -
15K-347.18 - Hải Phòng Xe Con -
15K-348.38 - Hải Phòng Xe Con -
15K-349.36 - Hải Phòng Xe Con -
15K-394.26 - Hải Phòng Xe Con -
15K-408.38 - Hải Phòng Xe Con -
15K-415.26 - Hải Phòng Xe Con -
89A-499.75 - Hưng Yên Xe Con -
89A-503.83 - Hưng Yên Xe Con -
89A-521.09 - Hưng Yên Xe Con -
17A-475.44 - Thái Bình Xe Con -
18A-475.06 - Nam Định Xe Con -
36K-149.98 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-159.06 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-189.09 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-223.98 - Thanh Hóa Xe Con -