Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99A-821.65 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-886.17 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-379.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
90A-276.06 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
36K-200.16 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-212.38 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
38A-647.15 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-647.29 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
75A-383.35 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
47A-770.29 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-772.36 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-777.65 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-781.08 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
93A-505.19 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61K-478.96 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-481.95 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-553.09 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-553.28 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-567.00 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-581.35 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-602.26 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-603.58 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-669.92 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |