Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-389.09 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-407.06 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-424.18 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-453.16 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-464.08 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-468.06 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-657.00 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-666.72 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
75A-374.15 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-378.96 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-922.18 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-925.36 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-940.15 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-421.97 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
79A-553.06 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-553.18 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
86A-312.36 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86A-317.85 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-434.26 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-768.36 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-244.83 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-714.96 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-719.81 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-721.25 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-731.36 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
61K-446.38 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-451.22 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-451.83 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-467.29 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-487.44 | - | Bình Dương | Xe Con | - |