Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-818.15 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-833.25 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-257.29 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-944.18 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-969.36 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-809.44 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-839.36 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-677.25 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-678.41 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-688.31 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-746.96 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-747.35 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-769.08 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-779.95 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-780.28 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-807.29 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-811.65 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-842.29 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-847.28 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-847.33 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-882.56 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-904.15 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-354.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-355.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-369.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-396.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-398.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-404.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-408.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-515.25 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |