Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
28A-211.22 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-673.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-810.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-700.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
19A-555.44 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
34C-381.69 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
48C-092.79 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
47C-316.69 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
48A-200.22 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
93C-173.66 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
70A-465.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-370.69 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-411.77 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-407.99 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-420.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72C-220.89 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
71A-175.99 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
63C-200.39 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
62A-377.68 | - | Long An | Xe Con | - |
66A-241.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
65A-405.99 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-402.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-403.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
38A-536.99 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-774.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
76A-234.89 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
47A-600.11 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-600.33 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29K-058.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
26A-184.99 | - | Sơn La | Xe Con | - |