Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89A-516.19 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-470.18 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-488.83 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-282.38 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
35A-447.85 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-460.09 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-167.84 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-183.98 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-184.29 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-192.15 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-196.50 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-197.32 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-418.38 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-440.59 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-458.56 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-462.35 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-660.65 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-662.15 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
74A-267.81 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
74A-270.58 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
74A-272.15 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-386.35 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-929.15 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-929.36 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-931.58 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-424.06 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-427.26 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-428.25 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-312.85 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-316.28 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |