Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 73A-335.56 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 81A-401.68 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 75A-362.62 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 98A-666.44 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 38D-015.66 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
| 79A-484.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 72A-737.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 71A-167.68 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
| 11C-068.79 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
| 89A-415.55 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 60K-382.22 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 48A-198.89 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 38A-554.44 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 86C-186.88 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 86C-186.39 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 95A-111.10 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
| 27A-103.33 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
| 62A-377.88 | - | Long An | Xe Con | - |
| 71A-171.99 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
| 17A-381.11 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 60K-394.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 62A-370.79 | - | Long An | Xe Con | - |
| 61K-301.01 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-247.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 72A-717.99 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 48A-203.03 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 36K-000.03 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 14A-812.86 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 15K-174.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 61K-290.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |