Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49A-709.65 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-726.00 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-499.65 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-571.38 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-457.96 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-466.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-474.95 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-482.19 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-494.59 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-496.85 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-497.30 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-517.83 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-551.33 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-826.06 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-826.56 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-829.95 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-701.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-024.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-029.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
67A-320.77 | - | An Giang | Xe Con | - |
65A-512.25 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
94A-106.96 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
30M-027.98 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-610.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-847.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-854.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-977.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-224.83 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-254.06 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-294.18 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |