Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-500.06 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-589.18 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-615.22 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-809.85 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-829.98 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-835.16 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-676.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-716.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-717.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-757.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-763.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-030.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
63A-312.25 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-321.35 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
64A-196.49 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-203.44 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
68A-362.11 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
30L-604.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-624.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-654.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-756.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23A-157.09 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
12A-262.15 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-936.83 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-942.26 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-960.56 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-975.28 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-830.08 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-853.29 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-855.54 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |