Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 61C-563.68 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 51D-910.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51B-703.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
| 51D-912.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51D-935.89 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51D-911.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51D-914.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51B-703.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
| 51D-912.89 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51D-922.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51D-923.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51B-702.99 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
| 51D-917.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51D-914.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51D-932.99 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51D-928.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51B-704.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
| 51D-919.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51B-703.89 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
| 51D-934.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 18A-405.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 72A-775.96 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 88A-682.18 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 73C-173.39 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
| 47C-343.89 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 99A-694.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 51E-305.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
| 61K-355.65 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 60K-470.00 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-477.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |