Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-701.29 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-710.55 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-764.28 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-827.29 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-843.25 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-845.09 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-879.56 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-880.28 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-905.25 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
90A-285.16 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
36K-168.85 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-181.09 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-388.29 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-401.85 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-404.59 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-407.98 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-426.06 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-467.08 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-468.59 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-649.18 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-653.95 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-905.19 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-432.59 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
77A-349.95 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-552.58 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
86A-318.36 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-434.65 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-771.28 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-245.19 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-731.98 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |