Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14A-956.44 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-978.26 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-800.35 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-814.38 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-837.15 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-846.77 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-857.59 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-678.35 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-695.26 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-712.83 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-784.15 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-812.44 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-820.18 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-858.96 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-886.78 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-918.15 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-343.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-348.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-413.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-414.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-423.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-517.83 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-477.18 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-484.59 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-284.08 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-474.38 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-452.83 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-156.19 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-159.83 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-168.81 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |