Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
26A-229.28 | - | Sơn La | Xe Con | - |
21A-213.18 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
20A-856.25 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-951.06 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-955.50 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-967.65 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-972.18 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-798.83 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-692.98 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-713.29 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
34A-875.59 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-349.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-360.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-379.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-389.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-398.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-421.97 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-424.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-511.85 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-528.56 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-472.18 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-481.58 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-283.98 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-485.18 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-489.18 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-145.98 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-147.28 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-149.28 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-151.97 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-154.65 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |