Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-712.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-724.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-777.91 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-497.09 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-514.09 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30L-564.58 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-625.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-649.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-807.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-843.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-881.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-947.56 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-242.28 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-245.18 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
27A-122.58 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
27A-124.11 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
21A-215.29 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
20A-814.96 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-844.56 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-846.28 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-851.35 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-946.58 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-949.44 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-811.95 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-835.08 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-675.33 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-681.35 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-690.95 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-704.85 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-762.16 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |