Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49A-739.95 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-499.73 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-561.26 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-566.36 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-561.83 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-573.65 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-580.95 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-602.58 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-814.83 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-715.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-746.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-754.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-895.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-896.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
63A-319.35 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
64A-197.09 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
65A-493.38 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-506.85 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-508.25 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
83A-190.06 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
30L-578.94 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-810.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-242.35 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
26A-226.35 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26A-231.95 | - | Sơn La | Xe Con | - |
20A-817.19 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-829.85 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-834.58 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-842.65 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-853.36 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |