Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-231.87 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/10/2024 - 15:45
36K-245.67 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 08/10/2024 - 15:45
79A-586.58 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 08/10/2024 - 15:45
30M-225.01 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/10/2024 - 15:45
99A-882.83 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 08/10/2024 - 15:45
12A-266.62 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 08/10/2024 - 15:45
43A-968.99 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 08/10/2024 - 15:45
15K-512.62 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 08/10/2024 - 15:45
60K-687.88 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 08/10/2024 - 15:45
61K-565.66 40.000.000 Bình Dương Xe Con 08/10/2024 - 15:45
47A-837.89 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 08/10/2024 - 15:45
47A-838.78 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 08/10/2024 - 15:45
63A-328.88 40.000.000 Tiền Giang Xe Con 08/10/2024 - 15:45
77A-363.66 40.000.000 Bình Định Xe Con 08/10/2024 - 15:45
90A-292.92 40.000.000 Hà Nam Xe Con 08/10/2024 - 15:45
14K-019.90 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 08/10/2024 - 15:45
98A-892.99 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 08/10/2024 - 15:45
24A-323.99 40.000.000 Lào Cai Xe Con 08/10/2024 - 15:45
30M-333.29 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/10/2024 - 15:45
21A-226.26 40.000.000 Yên Bái Xe Con 08/10/2024 - 15:45
51N-006.90 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/10/2024 - 15:45
20A-905.99 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 08/10/2024 - 15:45
88C-323.32 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Tải 08/10/2024 - 15:45
51N-126.46 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/10/2024 - 15:45
61K-558.78 40.000.000 Bình Dương Xe Con 08/10/2024 - 15:45
37K-555.25 45.000.000 Nghệ An Xe Con 08/10/2024 - 15:45
37K-567.94 40.000.000 Nghệ An Xe Con 08/10/2024 - 15:45
51N-085.85 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/10/2024 - 15:45
61K-568.78 40.000.000 Bình Dương Xe Con 08/10/2024 - 15:45
34A-936.36 40.000.000 Hải Dương Xe Con 08/10/2024 - 15:45