Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
34A-968.88 220.000.000 Hải Dương Xe Con 25/10/2024 - 14:00
47A-836.36 115.000.000 Đắk Lắk Xe Con 25/10/2024 - 14:00
14K-011.99 50.000.000 Quảng Ninh Xe Con 25/10/2024 - 14:00
35A-377.88 50.000.000 Ninh Bình Xe Con 25/10/2024 - 14:00
99A-887.89 80.000.000 Bắc Ninh Xe Con 25/10/2024 - 14:00
99A-869.89 70.000.000 Bắc Ninh Xe Con 25/10/2024 - 14:00
30M-152.68 55.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2024 - 14:00
89A-567.99 110.000.000 Hưng Yên Xe Con 25/10/2024 - 14:00
24A-311.11 45.000.000 Lào Cai Xe Con 25/10/2024 - 14:00
37K-569.86 75.000.000 Nghệ An Xe Con 25/10/2024 - 14:00
30M-224.68 80.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2024 - 14:00
51L-966.68 175.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/10/2024 - 14:00
20A-882.86 70.000.000 Thái Nguyên Xe Con 25/10/2024 - 14:00
30M-219.79 260.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2024 - 10:00
30M-139.99 315.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2024 - 10:00
99A-863.86 70.000.000 Bắc Ninh Xe Con 25/10/2024 - 10:00
30M-392.39 50.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2024 - 10:00
37K-535.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 25/10/2024 - 10:00
30M-282.99 75.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2024 - 10:00
43A-959.68 50.000.000 Đà Nẵng Xe Con 25/10/2024 - 10:00
99A-888.69 110.000.000 Bắc Ninh Xe Con 25/10/2024 - 10:00
71A-222.39 45.000.000 Bến Tre Xe Con 25/10/2024 - 10:00
30M-135.99 65.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2024 - 10:00
30M-222.98 50.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2024 - 10:00
51N-028.88 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/10/2024 - 10:00
47A-838.99 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 25/10/2024 - 10:00
30K-680.66 60.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2024 - 10:00
61K-578.78 115.000.000 Bình Dương Xe Con 25/10/2024 - 10:00
93A-519.99 45.000.000 Bình Phước Xe Con 25/10/2024 - 10:00
94A-112.22 60.000.000 Bạc Liêu Xe Con 25/10/2024 - 10:00