Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
37K-567.94 40.000.000 Nghệ An Xe Con 08/10/2024 - 15:45
99A-888.93 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 08/10/2024 - 15:45
30M-383.38 180.000.000 Hà Nội Xe Con 08/10/2024 - 15:45
30M-128.88 200.000.000 Hà Nội Xe Con 08/10/2024 - 15:45
37K-555.25 45.000.000 Nghệ An Xe Con 08/10/2024 - 15:45
51L-943.03 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/10/2024 - 15:45
51L-896.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/10/2024 - 15:45
43A-979.99 280.000.000 Đà Nẵng Xe Con 08/10/2024 - 15:45
38A-711.68 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 08/10/2024 - 15:45
60K-687.88 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 08/10/2024 - 15:45
30M-335.33 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/10/2024 - 15:45
30M-319.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/10/2024 - 15:45
30M-343.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/10/2024 - 15:45
36K-245.67 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 08/10/2024 - 15:45
72A-852.68 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 08/10/2024 - 15:45
77A-363.66 40.000.000 Bình Định Xe Con 08/10/2024 - 15:45
30M-392.22 45.000.000 Hà Nội Xe Con 08/10/2024 - 15:45
72A-862.68 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 08/10/2024 - 15:45
61K-558.78 40.000.000 Bình Dương Xe Con 08/10/2024 - 15:45
51N-126.46 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/10/2024 - 15:45
30M-319.82 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/10/2024 - 15:45
30M-122.99 125.000.000 Hà Nội Xe Con 08/10/2024 - 15:00
51L-956.78 140.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/10/2024 - 15:00
14A-989.88 275.000.000 Quảng Ninh Xe Con 08/10/2024 - 15:00
51N-112.34 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/10/2024 - 15:00
60K-678.78 70.000.000 Đồng Nai Xe Con 08/10/2024 - 15:00
37K-551.99 75.000.000 Nghệ An Xe Con 08/10/2024 - 15:00
51L-979.97 190.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/10/2024 - 15:00
49A-777.79 490.000.000 Lâm Đồng Xe Con 08/10/2024 - 15:00
30M-195.68 65.000.000 Hà Nội Xe Con 08/10/2024 - 14:15