Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36K-289.99 265.000.000 Thanh Hóa Xe Con 25/10/2024 - 14:45
14A-998.96 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 25/10/2024 - 14:45
30M-225.89 55.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2024 - 14:45
51N-126.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/10/2024 - 14:45
20A-882.22 60.000.000 Thái Nguyên Xe Con 25/10/2024 - 14:45
99A-877.88 65.000.000 Bắc Ninh Xe Con 25/10/2024 - 14:45
75A-388.66 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 25/10/2024 - 14:45
30M-226.68 145.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2024 - 14:45
60K-622.66 65.000.000 Đồng Nai Xe Con 25/10/2024 - 14:45
68A-368.69 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 25/10/2024 - 14:45
73A-377.37 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 25/10/2024 - 14:45
34A-955.88 55.000.000 Hải Dương Xe Con 25/10/2024 - 14:45
30M-257.89 65.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2024 - 14:45
37K-568.89 115.000.000 Nghệ An Xe Con 25/10/2024 - 14:45
65A-526.52 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 25/10/2024 - 14:45
30M-234.66 60.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2024 - 14:45
30M-319.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2024 - 14:45
60K-679.39 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 25/10/2024 - 14:45
47A-857.79 55.000.000 Đắk Lắk Xe Con 25/10/2024 - 14:45
61K-566.86 40.000.000 Bình Dương Xe Con 25/10/2024 - 14:45
30M-033.66 85.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2024 - 14:45
30M-347.77 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2024 - 14:45
75A-389.99 100.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 25/10/2024 - 14:45
27A-135.79 135.000.000 Điện Biên Xe Con 25/10/2024 - 14:45
30M-039.79 80.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2024 - 14:45
37K-486.88 80.000.000 Nghệ An Xe Con 25/10/2024 - 14:45
30M-066.68 125.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2024 - 14:45
14A-995.88 75.000.000 Quảng Ninh Xe Con 25/10/2024 - 14:45
67A-336.66 145.000.000 An Giang Xe Con 25/10/2024 - 14:45
14A-993.18 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 25/10/2024 - 14:45