Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
89A-555.86 105.000.000 Hưng Yên Xe Con 28/10/2024 - 14:00
30M-256.86 75.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 14:00
73A-378.79 70.000.000 Quảng Bình Xe Con 28/10/2024 - 14:00
89A-565.68 145.000.000 Hưng Yên Xe Con 28/10/2024 - 14:00
18A-505.55 140.000.000 Nam Định Xe Con 28/10/2024 - 14:00
51L-967.77 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/10/2024 - 14:00
98A-883.88 170.000.000 Bắc Giang Xe Con 28/10/2024 - 14:00
30M-196.66 180.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 14:00
35A-468.68 190.000.000 Ninh Bình Xe Con 28/10/2024 - 14:00
30M-326.68 70.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 14:00
27A-133.99 40.000.000 Điện Biên Xe Con 28/10/2024 - 14:00
74A-286.88 70.000.000 Quảng Trị Xe Con 28/10/2024 - 14:00
30M-252.88 65.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 14:00
30M-315.88 60.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 10:00
15K-456.88 110.000.000 Hải Phòng Xe Con 28/10/2024 - 10:00
30M-258.89 115.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 10:00
30M-033.30 70.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 10:00
78A-222.22 1.000.000.000 Phú Yên Xe Con 28/10/2024 - 10:00
37K-559.99 385.000.000 Nghệ An Xe Con 28/10/2024 - 10:00
61C-589.89 60.000.000 Bình Dương Xe Tải 28/10/2024 - 10:00
30M-211.99 50.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 10:00
34A-881.81 70.000.000 Hải Dương Xe Con 28/10/2024 - 10:00
37K-556.99 115.000.000 Nghệ An Xe Con 28/10/2024 - 10:00
51L-998.98 300.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/10/2024 - 10:00
30M-355.86 60.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 10:00
51N-009.11 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/10/2024 - 10:00
19A-739.99 55.000.000 Phú Thọ Xe Con 28/10/2024 - 10:00
62A-448.88 75.000.000 Long An Xe Con 28/10/2024 - 10:00
89A-563.68 55.000.000 Hưng Yên Xe Con 28/10/2024 - 10:00
51N-139.79 405.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/10/2024 - 10:00