Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
98A-858.86 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 28/10/2024 - 14:45
98A-888.22 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 28/10/2024 - 14:45
86A-333.37 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 28/10/2024 - 14:45
72A-869.88 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 28/10/2024 - 14:45
61K-535.35 40.000.000 Bình Dương Xe Con 28/10/2024 - 14:45
30M-098.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 14:45
99A-878.79 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 28/10/2024 - 14:45
30M-260.83 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 14:45
30M-105.63 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 14:45
35A-397.68 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 28/10/2024 - 14:45
92A-355.99 40.000.000 Quảng Nam Xe Con 28/10/2024 - 14:45
30M-232.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 14:45
90A-288.79 40.000.000 Hà Nam Xe Con 28/10/2024 - 14:45
51L-972.27 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/10/2024 - 14:45
19A-639.66 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 28/10/2024 - 14:45
98A-879.26 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 28/10/2024 - 14:45
74A-283.83 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 28/10/2024 - 14:45
30M-113.83 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 14:45
37C-595.99 40.000.000 Nghệ An Xe Tải 28/10/2024 - 14:45
28A-268.79 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 28/10/2024 - 14:45
47A-863.33 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 28/10/2024 - 14:45
51N-022.33 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/10/2024 - 14:45
72A-878.99 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 28/10/2024 - 14:45
37K-459.59 40.000.000 Nghệ An Xe Con 28/10/2024 - 14:45
30L-991.33 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 14:45
89A-532.99 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 28/10/2024 - 14:45
78A-179.86 40.000.000 Phú Yên Xe Con 28/10/2024 - 14:45
30M-255.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 14:45
43A-940.94 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 28/10/2024 - 14:45
51M-139.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 28/10/2024 - 14:45