Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
98A-889.91 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 11/10/2024 - 15:45
43A-950.59 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 11/10/2024 - 15:45
51N-000.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2024 - 15:45
51N-026.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2024 - 15:45
61K-579.89 40.000.000 Bình Dương Xe Con 11/10/2024 - 15:45
49A-778.78 50.000.000 Lâm Đồng Xe Con 11/10/2024 - 15:45
51N-135.36 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2024 - 15:45
30M-197.87 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2024 - 15:45
88A-811.88 185.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 11/10/2024 - 15:45
51L-959.69 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2024 - 15:45
47C-397.77 40.000.000 Đắk Lắk Xe Tải 11/10/2024 - 15:45
98A-886.88 410.000.000 Bắc Giang Xe Con 11/10/2024 - 15:45
37K-533.66 40.000.000 Nghệ An Xe Con 11/10/2024 - 15:45
98A-886.92 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 11/10/2024 - 15:45
74A-282.89 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 11/10/2024 - 15:45
94A-112.12 40.000.000 Bạc Liêu Xe Con 11/10/2024 - 15:45
19A-756.66 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 11/10/2024 - 15:45
95A-138.88 40.000.000 Hậu Giang Xe Con 11/10/2024 - 15:45
81A-456.79 275.000.000 Gia Lai Xe Con 11/10/2024 - 15:45
24A-325.55 40.000.000 Lào Cai Xe Con 11/10/2024 - 15:45
51L-969.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2024 - 15:45
36K-292.29 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 11/10/2024 - 15:45
30M-388.81 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2024 - 15:45
88A-797.77 105.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 11/10/2024 - 15:45
99A-881.18 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 11/10/2024 - 15:45
15K-479.89 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/10/2024 - 15:45
36K-235.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 11/10/2024 - 15:45
15K-509.09 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/10/2024 - 15:45
99C-333.32 40.000.000 Bắc Ninh Xe Tải 11/10/2024 - 15:45
89A-566.78 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 11/10/2024 - 15:45