Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
19A-756.66 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 11/10/2024 - 15:45
36K-292.29 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 11/10/2024 - 15:45
30M-349.76 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2024 - 15:45
14A-999.82 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 11/10/2024 - 15:45
18A-489.98 40.000.000 Nam Định Xe Con 11/10/2024 - 15:45
47C-397.77 40.000.000 Đắk Lắk Xe Tải 11/10/2024 - 15:45
88A-797.77 105.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 11/10/2024 - 15:45
15K-479.89 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/10/2024 - 15:45
98A-888.92 55.000.000 Bắc Giang Xe Con 11/10/2024 - 15:45
30M-388.81 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2024 - 15:45
43A-950.59 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 11/10/2024 - 15:45
99A-856.85 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 11/10/2024 - 15:45
71A-216.16 40.000.000 Bến Tre Xe Con 11/10/2024 - 15:45
29K-329.29 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 11/10/2024 - 15:45
88A-819.92 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 11/10/2024 - 15:45
88A-811.88 185.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 11/10/2024 - 15:45
99C-333.32 40.000.000 Bắc Ninh Xe Tải 11/10/2024 - 15:45
88A-819.97 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 11/10/2024 - 15:45
36K-235.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 11/10/2024 - 15:45
89A-566.78 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 11/10/2024 - 15:45
15K-509.09 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/10/2024 - 15:45
95A-138.88 40.000.000 Hậu Giang Xe Con 11/10/2024 - 15:45
95A-139.79 255.000.000 Hậu Giang Xe Con 11/10/2024 - 15:45
47A-823.45 75.000.000 Đắk Lắk Xe Con 11/10/2024 - 15:45
34A-925.88 40.000.000 Hải Dương Xe Con 11/10/2024 - 15:45
81A-456.79 275.000.000 Gia Lai Xe Con 11/10/2024 - 15:45
30M-322.23 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2024 - 15:45
30M-287.78 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2024 - 15:45
30M-281.84 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2024 - 15:45
30M-333.82 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2024 - 15:45