Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-190.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2024 - 15:00
30M-219.92 60.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2024 - 15:00
86A-333.38 150.000.000 Bình Thuận Xe Con 11/10/2024 - 15:00
74A-283.86 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 11/10/2024 - 15:00
51N-023.45 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2024 - 15:00
38A-695.68 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 11/10/2024 - 15:00
51L-969.79 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2024 - 15:00
47A-845.67 90.000.000 Đắk Lắk Xe Con 11/10/2024 - 15:00
30M-188.89 195.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2024 - 14:15
30M-126.99 80.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2024 - 14:15
30M-336.89 200.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2024 - 14:15
51N-156.66 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2024 - 14:15
51N-111.13 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2024 - 14:15
51L-899.99 2.795.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2024 - 14:15
21A-228.88 110.000.000 Yên Bái Xe Con 11/10/2024 - 14:15
34A-968.69 55.000.000 Hải Dương Xe Con 11/10/2024 - 14:15
30M-177.79 55.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2024 - 14:15
14K-019.93 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 11/10/2024 - 14:15
15K-511.02 65.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/10/2024 - 13:30
75A-389.89 250.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 11/10/2024 - 13:30
27A-128.88 40.000.000 Điện Biên Xe Con 11/10/2024 - 13:30
88A-816.66 125.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 11/10/2024 - 13:30
67A-333.88 65.000.000 An Giang Xe Con 11/10/2024 - 13:30
49A-777.78 65.000.000 Lâm Đồng Xe Con 11/10/2024 - 13:30
77A-356.78 110.000.000 Bình Định Xe Con 11/10/2024 - 13:30
61K-558.88 185.000.000 Bình Dương Xe Con 11/10/2024 - 13:30
60K-633.36 60.000.000 Đồng Nai Xe Con 11/10/2024 - 13:30
30M-389.68 110.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2024 - 13:30
20A-886.88 635.000.000 Thái Nguyên Xe Con 11/10/2024 - 10:45
60K-656.78 90.000.000 Đồng Nai Xe Con 11/10/2024 - 10:45