Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
37K-459.59 40.000.000 Nghệ An Xe Con 28/10/2024 - 14:45
30M-065.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 14:45
72A-878.99 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 28/10/2024 - 14:45
30L-961.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 14:45
89A-532.99 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 28/10/2024 - 14:45
77A-345.89 40.000.000 Bình Định Xe Con 28/10/2024 - 14:45
61K-522.55 40.000.000 Bình Dương Xe Con 28/10/2024 - 14:45
78A-179.86 40.000.000 Phú Yên Xe Con 28/10/2024 - 14:45
30M-255.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 14:45
51M-139.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 28/10/2024 - 14:45
43A-940.94 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 28/10/2024 - 14:45
47A-826.26 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 28/10/2024 - 14:45
51N-022.33 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/10/2024 - 14:45
88A-807.89 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 28/10/2024 - 14:45
43A-919.84 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 28/10/2024 - 14:45
30M-192.92 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 14:45
73C-196.98 40.000.000 Quảng Bình Xe Tải 28/10/2024 - 14:45
88A-818.28 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 28/10/2024 - 14:45
47A-864.56 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 28/10/2024 - 14:45
36K-233.36 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 28/10/2024 - 14:45
38A-666.93 70.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 28/10/2024 - 14:00
98A-883.88 170.000.000 Bắc Giang Xe Con 28/10/2024 - 14:00
97A-097.97 185.000.000 Bắc Kạn Xe Con 28/10/2024 - 14:00
61K-555.95 100.000.000 Bình Dương Xe Con 28/10/2024 - 14:00
89A-565.68 145.000.000 Hưng Yên Xe Con 28/10/2024 - 14:00
51L-998.68 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/10/2024 - 14:00
30M-216.68 75.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 14:00
74A-286.88 70.000.000 Quảng Trị Xe Con 28/10/2024 - 14:00
89A-555.86 105.000.000 Hưng Yên Xe Con 28/10/2024 - 14:00
99A-883.86 215.000.000 Bắc Ninh Xe Con 28/10/2024 - 14:00