Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-235.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:00
37K-525.55 110.000.000 Nghệ An Xe Con 22/10/2024 - 14:00
43A-968.79 140.000.000 Đà Nẵng Xe Con 22/10/2024 - 14:00
51N-088.80 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/10/2024 - 14:00
30M-303.33 250.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:00
20A-888.58 105.000.000 Thái Nguyên Xe Con 22/10/2024 - 14:00
14K-019.85 60.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/10/2024 - 14:00
51L-898.89 390.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/10/2024 - 14:00
30M-165.55 45.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:00
30M-239.79 225.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:00
30M-111.98 95.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:00
24C-166.88 70.000.000 Lào Cai Xe Tải 22/10/2024 - 14:00
30L-126.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:00
30M-226.28 80.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:00
30M-136.88 265.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:00
30M-326.66 145.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:00
30M-256.56 65.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:00
89A-555.52 65.000.000 Hưng Yên Xe Con 22/10/2024 - 14:00
30M-366.33 55.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:00
34A-956.99 65.000.000 Hải Dương Xe Con 22/10/2024 - 14:00
30M-259.99 200.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:00
30M-212.68 80.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:00
38A-685.85 65.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 22/10/2024 - 14:00
30M-316.68 55.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:00
70A-588.99 60.000.000 Tây Ninh Xe Con 22/10/2024 - 14:00
30M-036.36 105.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:00
99A-888.39 95.000.000 Bắc Ninh Xe Con 22/10/2024 - 14:00
81A-455.68 65.000.000 Gia Lai Xe Con 22/10/2024 - 14:00
30M-149.99 55.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:00
88A-788.89 105.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 22/10/2024 - 14:00