Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
79C-233.33 80.000.000 Khánh Hòa Xe Tải 21/10/2024 - 14:45
30M-162.68 75.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 14:45
51L-999.63 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2024 - 14:45
99A-857.89 45.000.000 Bắc Ninh Xe Con 21/10/2024 - 14:45
29K-377.77 140.000.000 Hà Nội Xe Tải 21/10/2024 - 14:45
47A-850.50 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 21/10/2024 - 14:45
30M-368.79 260.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 14:45
22A-266.22 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 21/10/2024 - 14:45
61K-571.68 40.000.000 Bình Dương Xe Con 21/10/2024 - 14:45
30M-263.36 55.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 14:45
19A-658.66 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 21/10/2024 - 14:45
51L-898.68 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2024 - 14:45
30M-258.58 165.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 14:45
30L-771.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 14:45
30M-219.19 55.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 14:45
30M-123.88 195.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 14:45
51M-288.99 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 21/10/2024 - 14:45
30L-823.28 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 14:45
30M-122.88 80.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 14:45
30M-382.82 90.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 14:45
49A-607.79 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 21/10/2024 - 14:45
60K-688.86 205.000.000 Đồng Nai Xe Con 21/10/2024 - 14:45
34A-929.29 105.000.000 Hải Dương Xe Con 21/10/2024 - 14:45
99A-832.99 60.000.000 Bắc Ninh Xe Con 21/10/2024 - 14:45
62C-222.26 40.000.000 Long An Xe Tải 21/10/2024 - 14:45
30M-236.86 105.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 14:45
38A-692.96 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 21/10/2024 - 14:45
30M-096.66 100.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 14:45
99A-877.79 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 21/10/2024 - 14:45
29K-363.39 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 21/10/2024 - 14:45