Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-236.86 105.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 14:45
89A-550.69 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 21/10/2024 - 14:45
30M-117.89 55.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 14:45
79C-233.33 80.000.000 Khánh Hòa Xe Tải 21/10/2024 - 14:45
90A-288.68 165.000.000 Hà Nam Xe Con 21/10/2024 - 14:45
14A-991.59 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 21/10/2024 - 14:45
98A-868.22 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 21/10/2024 - 14:45
90A-288.99 235.000.000 Hà Nam Xe Con 21/10/2024 - 14:45
92C-246.89 40.000.000 Quảng Nam Xe Tải 21/10/2024 - 14:45
63A-339.79 150.000.000 Tiền Giang Xe Con 21/10/2024 - 14:45
77A-358.58 40.000.000 Bình Định Xe Con 21/10/2024 - 14:45
29K-363.39 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 21/10/2024 - 14:45
51N-115.15 95.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2024 - 14:45
47A-850.50 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 21/10/2024 - 14:45
30M-162.68 75.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 14:45
61K-571.68 40.000.000 Bình Dương Xe Con 21/10/2024 - 14:45
99A-857.89 45.000.000 Bắc Ninh Xe Con 21/10/2024 - 14:45
29K-377.77 140.000.000 Hà Nội Xe Tải 21/10/2024 - 14:45
78A-222.39 40.000.000 Phú Yên Xe Con 21/10/2024 - 14:45
30M-096.66 100.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 14:45
30L-868.92 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 14:45
37K-518.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 21/10/2024 - 14:45
51N-019.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2024 - 14:45
34A-936.86 40.000.000 Hải Dương Xe Con 21/10/2024 - 14:45
30M-113.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 14:45
30M-192.91 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 14:45
30M-032.98 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 14:45
71A-199.98 40.000.000 Bến Tre Xe Con 21/10/2024 - 14:45
14A-966.28 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 21/10/2024 - 14:45
70A-579.89 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 21/10/2024 - 14:45