Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
47A-789.86 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 25/09/2024 - 14:00
97C-036.89 40.000.000 Bắc Kạn Xe Tải 25/09/2024 - 14:00
30L-399.98 115.000.000 Hà Nội Xe Con 25/09/2024 - 14:00
89A-512.79 50.000.000 Hưng Yên Xe Con 25/09/2024 - 14:00
61K-283.88 45.000.000 Bình Dương Xe Con 25/09/2024 - 14:00
88A-624.68 85.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 25/09/2024 - 14:00
28A-255.55 180.000.000 Hòa Bình Xe Con 25/09/2024 - 14:00
30K-567.89 5.000.000.000 Hà Nội Xe Con 25/09/2024 - 10:00
30L-568.98 90.000.000 Hà Nội Xe Con 25/09/2024 - 10:00
30L-719.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/09/2024 - 09:15
37K-337.99 95.000.000 Nghệ An Xe Con 25/09/2024 - 09:15
30L-988.88 1.430.000.000 Hà Nội Xe Con 25/09/2024 - 09:15
37K-336.66 225.000.000 Nghệ An Xe Con 25/09/2024 - 08:30
30L-883.98 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/09/2024 - 08:30
30L-645.68 60.000.000 Hà Nội Xe Con 25/09/2024 - 08:30
30K-855.55 710.000.000 Hà Nội Xe Con 25/09/2024 - 08:30
30L-919.89 155.000.000 Hà Nội Xe Con 25/09/2024 - 08:30
30L-660.68 85.000.000 Hà Nội Xe Con 25/09/2024 - 08:30
60K-600.06 45.000.000 Đồng Nai Xe Con 25/09/2024 - 08:30
22A-266.86 60.000.000 Tuyên Quang Xe Con 25/09/2024 - 08:30
24C-161.68 40.000.000 Lào Cai Xe Tải 24/09/2024 - 14:45
60K-576.76 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 24/09/2024 - 14:45
51L-862.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/09/2024 - 14:45
43A-896.69 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 24/09/2024 - 14:45
60K-587.89 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 24/09/2024 - 14:45
30L-445.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 24/09/2024 - 14:45
77A-345.88 40.000.000 Bình Định Xe Con 24/09/2024 - 14:45
51L-836.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/09/2024 - 14:45
37K-331.99 40.000.000 Nghệ An Xe Con 24/09/2024 - 14:45
47C-379.89 40.000.000 Đắk Lắk Xe Tải 24/09/2024 - 14:45