Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-851.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/09/2024 - 14:45
90A-269.86 40.000.000 Hà Nam Xe Con 23/09/2024 - 14:45
30L-893.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/09/2024 - 14:45
30M-022.69 65.000.000 Hà Nội Xe Con 23/09/2024 - 14:45
30L-826.95 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/09/2024 - 14:45
51L-582.82 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/09/2024 - 14:00
30L-888.35 65.000.000 Hà Nội Xe Con 23/09/2024 - 14:00
30L-468.88 165.000.000 Hà Nội Xe Con 23/09/2024 - 14:00
88A-772.77 80.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 23/09/2024 - 14:00
14A-967.88 45.000.000 Quảng Ninh Xe Con 23/09/2024 - 14:00
30M-025.68 45.000.000 Hà Nội Xe Con 23/09/2024 - 14:00
30K-895.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/09/2024 - 14:00
20A-839.93 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 23/09/2024 - 14:00
19A-688.88 1.045.000.000 Phú Thọ Xe Con 23/09/2024 - 14:00
98A-818.88 175.000.000 Bắc Giang Xe Con 23/09/2024 - 10:00
51L-881.86 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/09/2024 - 10:00
38C-218.88 50.000.000 Hà Tĩnh Xe Tải 23/09/2024 - 10:00
30L-568.83 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/09/2024 - 10:00
34A-867.89 370.000.000 Hải Dương Xe Con 23/09/2024 - 10:00
30L-838.88 725.000.000 Hà Nội Xe Con 23/09/2024 - 10:00
51L-823.33 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/09/2024 - 10:00
30L-693.88 45.000.000 Hà Nội Xe Con 23/09/2024 - 10:00
30L-383.68 175.000.000 Hà Nội Xe Con 23/09/2024 - 09:15
93A-456.99 160.000.000 Bình Phước Xe Con 23/09/2024 - 09:15
20A-838.88 740.000.000 Thái Nguyên Xe Con 23/09/2024 - 09:15
30L-699.59 60.000.000 Hà Nội Xe Con 23/09/2024 - 09:15
70C-199.99 220.000.000 Tây Ninh Xe Tải 23/09/2024 - 09:15
29K-318.88 75.000.000 Hà Nội Xe Tải 23/09/2024 - 09:15
14A-920.99 45.000.000 Quảng Ninh Xe Con 23/09/2024 - 08:30
89A-489.89 180.000.000 Hưng Yên Xe Con 23/09/2024 - 08:30