Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-287.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
61K-556.78 130.000.000 Bình Dương Xe Con 18/10/2024 - 15:45
21A-228.68 80.000.000 Yên Bái Xe Con 18/10/2024 - 15:45
19A-718.88 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 18/10/2024 - 15:45
14K-019.83 45.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
14K-019.79 85.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-225.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
98A-888.38 175.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/10/2024 - 15:45
98A-888.26 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/10/2024 - 15:45
51N-009.19 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-298.88 180.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-382.38 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-397.77 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
79A-585.85 45.000.000 Khánh Hòa Xe Con 18/10/2024 - 15:45
51L-900.00 120.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-166.16 70.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
81A-469.79 40.000.000 Gia Lai Xe Con 18/10/2024 - 15:45
92C-244.44 40.000.000 Quảng Nam Xe Tải 18/10/2024 - 15:45
88A-819.86 70.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-098.99 135.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
47C-399.39 70.000.000 Đắk Lắk Xe Tải 18/10/2024 - 15:45
30M-368.16 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
60K-699.39 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 18/10/2024 - 15:45
47A-864.86 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 18/10/2024 - 15:45
51N-112.38 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
90A-292.79 40.000.000 Hà Nam Xe Con 18/10/2024 - 15:45
72A-880.90 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 18/10/2024 - 15:45
51N-113.38 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-368.83 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
14A-901.99 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/10/2024 - 15:45