Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-111.79 285.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 08:30
94A-111.22 45.000.000 Bạc Liêu Xe Con 21/10/2024 - 08:30
30M-131.68 45.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 08:30
19A-738.88 105.000.000 Phú Thọ Xe Con 21/10/2024 - 08:30
93A-519.88 40.000.000 Bình Phước Xe Con 21/10/2024 - 08:30
88A-789.99 430.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 21/10/2024 - 08:30
38A-695.79 70.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 21/10/2024 - 08:30
36K-238.68 90.000.000 Thanh Hóa Xe Con 21/10/2024 - 08:30
51N-123.39 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2024 - 08:30
36K-292.92 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 21/10/2024 - 08:30
79A-577.79 200.000.000 Khánh Hòa Xe Con 21/10/2024 - 08:30
99A-883.89 105.000.000 Bắc Ninh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-362.68 70.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
89A-552.22 95.000.000 Hưng Yên Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-290.29 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
51N-058.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
88A-819.86 70.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-238.89 60.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-040.40 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
14K-019.83 45.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
51L-919.84 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
81A-469.79 40.000.000 Gia Lai Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-225.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
60K-686.89 115.000.000 Đồng Nai Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-166.16 70.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
19A-718.88 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 18/10/2024 - 15:45
21A-228.68 80.000.000 Yên Bái Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-287.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
51L-900.00 120.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
14K-019.79 85.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/10/2024 - 15:45