Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 88C-311.11 |
40.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
| 65A-520.52 |
40.000.000
|
Cần Thơ |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
| 38B-026.26 |
40.000.000
|
Hà Tĩnh |
Xe Khách |
09/12/2024 - 15:45
|
| 49C-393.99 |
40.000.000
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
| 70A-586.58 |
40.000.000
|
Tây Ninh |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
| 51L-975.75 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
| 30M-141.42 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
| 37K-494.49 |
40.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
| 30M-189.18 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
| 60K-626.28 |
40.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
| 79A-588.58 |
40.000.000
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
| 30M-201.01 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
| 51M-292.99 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
| 30K-999.93 |
360.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
| 37K-511.11 |
95.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
| 24A-323.23 |
45.000.000
|
Lào Cai |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
| 26B-022.22 |
40.000.000
|
Sơn La |
Xe Khách |
09/12/2024 - 15:00
|
| 43A-944.44 |
40.000.000
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
| 30M-334.34 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
| 51L-686.83 |
75.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
| 66A-266.26 |
65.000.000
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
| 72A-868.68 |
895.000.000
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
| 30M-279.79 |
510.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
| 99B-033.33 |
135.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Khách |
09/12/2024 - 13:30
|
| 36C-555.58 |
175.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
| 27C-068.68 |
40.000.000
|
Điện Biên |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
| 99C-311.11 |
70.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
| 30M-099.99 |
1.295.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
| 86A-333.33 |
1.510.000.000
|
Bình Thuận |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
| 17C-222.29 |
55.000.000
|
Thái Bình |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:00
|