Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-382.28 55.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2024 - 09:15
51L-969.69 680.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2024 - 09:15
89A-555.68 260.000.000 Hưng Yên Xe Con 10/10/2024 - 09:15
21A-222.68 65.000.000 Yên Bái Xe Con 10/10/2024 - 09:15
60K-628.68 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 10/10/2024 - 09:15
38A-680.68 60.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 10/10/2024 - 09:15
34A-939.88 45.000.000 Hải Dương Xe Con 10/10/2024 - 08:30
34A-919.79 105.000.000 Hải Dương Xe Con 10/10/2024 - 08:30
98A-865.56 45.000.000 Bắc Giang Xe Con 10/10/2024 - 08:30
67A-333.37 40.000.000 An Giang Xe Con 10/10/2024 - 08:30
30M-099.99 1.355.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2024 - 08:30
37K-556.66 340.000.000 Nghệ An Xe Con 10/10/2024 - 08:30
88A-818.18 225.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 10/10/2024 - 08:30
30M-145.67 40.000.000 Hà Nội Xe Con 09/10/2024 - 15:45
30M-128.71 40.000.000 Hà Nội Xe Con 09/10/2024 - 15:45
30M-234.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 09/10/2024 - 15:45
51N-136.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 09/10/2024 - 15:45
51N-111.17 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 09/10/2024 - 15:45
99A-879.99 185.000.000 Bắc Ninh Xe Con 09/10/2024 - 15:45
38A-685.67 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 09/10/2024 - 15:45
30M-102.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 09/10/2024 - 15:45
34A-919.92 40.000.000 Hải Dương Xe Con 09/10/2024 - 15:45
21A-222.23 40.000.000 Yên Bái Xe Con 09/10/2024 - 15:45
30M-082.28 40.000.000 Hà Nội Xe Con 09/10/2024 - 15:45
99A-879.88 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 09/10/2024 - 15:45
38A-683.39 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 09/10/2024 - 15:45
30M-388.82 40.000.000 Hà Nội Xe Con 09/10/2024 - 15:45
51N-111.59 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 09/10/2024 - 15:45
88A-823.45 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 09/10/2024 - 15:45
67A-333.32 40.000.000 An Giang Xe Con 09/10/2024 - 15:45