Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-381.83 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2024 - 15:45
51N-068.78 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2024 - 15:45
30M-222.72 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2024 - 15:45
15K-512.89 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 10/10/2024 - 15:45
15K-444.15 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 10/10/2024 - 15:45
30M-376.76 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2024 - 15:45
24A-293.86 40.000.000 Lào Cai Xe Con 10/10/2024 - 15:45
93A-519.68 40.000.000 Bình Phước Xe Con 10/10/2024 - 15:45
17A-505.66 40.000.000 Thái Bình Xe Con 10/10/2024 - 15:45
51L-900.90 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2024 - 15:45
37K-498.99 40.000.000 Nghệ An Xe Con 10/10/2024 - 15:45
98A-868.78 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 10/10/2024 - 15:45
30M-363.99 110.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2024 - 15:45
77A-356.89 40.000.000 Bình Định Xe Con 10/10/2024 - 15:45
37K-518.18 40.000.000 Nghệ An Xe Con 10/10/2024 - 15:45
73C-195.55 40.000.000 Quảng Bình Xe Tải 10/10/2024 - 15:45
82C-096.66 40.000.000 Kon Tum Xe Tải 10/10/2024 - 15:45
48C-123.48 40.000.000 Đắk Nông Xe Tải 10/10/2024 - 15:45
74A-279.79 265.000.000 Quảng Trị Xe Con 10/10/2024 - 15:45
98A-866.89 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 10/10/2024 - 15:45
60K-665.56 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 10/10/2024 - 15:45
30M-333.43 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2024 - 15:45
20A-888.92 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 10/10/2024 - 15:45
30M-333.81 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2024 - 15:45
37K-522.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 10/10/2024 - 15:45
37K-567.37 40.000.000 Nghệ An Xe Con 10/10/2024 - 15:45
30M-139.81 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2024 - 15:45
30M-385.38 45.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2024 - 15:00
61K-559.99 195.000.000 Bình Dương Xe Con 10/10/2024 - 15:00
30L-575.77 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2024 - 15:00