Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
37K-533.66 40.000.000 Nghệ An Xe Con 11/10/2024 - 15:45
98A-889.91 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 11/10/2024 - 15:45
99A-881.18 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 11/10/2024 - 15:45
61K-579.89 40.000.000 Bình Dương Xe Con 11/10/2024 - 15:45
99C-333.32 40.000.000 Bắc Ninh Xe Tải 11/10/2024 - 15:45
36K-235.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 11/10/2024 - 15:45
51M-277.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 11/10/2024 - 15:45
36K-292.29 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 11/10/2024 - 15:45
98A-886.93 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 11/10/2024 - 15:45
81A-456.79 275.000.000 Gia Lai Xe Con 11/10/2024 - 15:45
18A-489.98 40.000.000 Nam Định Xe Con 11/10/2024 - 15:45
43A-950.59 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 11/10/2024 - 15:45
88A-797.77 105.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 11/10/2024 - 15:45
30M-281.84 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2024 - 15:45
89A-566.78 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 11/10/2024 - 15:45
15K-509.09 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/10/2024 - 15:45
94A-112.12 40.000.000 Bạc Liêu Xe Con 11/10/2024 - 15:45
98A-888.92 55.000.000 Bắc Giang Xe Con 11/10/2024 - 15:45
83A-199.97 40.000.000 Sóc Trăng Xe Con 11/10/2024 - 15:45
71A-222.12 40.000.000 Bến Tre Xe Con 11/10/2024 - 15:45
61K-565.67 40.000.000 Bình Dương Xe Con 11/10/2024 - 15:45
51L-969.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2024 - 15:45
79C-228.68 40.000.000 Khánh Hòa Xe Tải 11/10/2024 - 15:45
67A-339.99 195.000.000 An Giang Xe Con 11/10/2024 - 15:45
30M-388.81 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2024 - 15:45
30M-262.23 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2024 - 15:45
19A-756.66 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 11/10/2024 - 15:45
19A-756.78 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 11/10/2024 - 15:45
14A-999.82 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 11/10/2024 - 15:45
15K-468.69 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/10/2024 - 15:45